Tiếng Ba Lan

/

Kênh Youtube Giới thiệu về Chủ đề Pieniądze

Video Giới thiệu Pieniądze


Related Keywords


823,000 3.68%


34,300 5.02%

2,230,000 2.77%

54,000 5.98%

39,500 4.07%

144,000 2.6%

321,000 4.04%

337,000 3.05%


18,200 3.82%


163,000 3.46%


72,100 5.08%

53,300 5.05%

55,600 5.52%

56,100 3.22%



5,860 2.82%

6,880 1.39%


Related Keywords